Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik 2015

Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik 2015 * Lịch thi TOPIK năm 2015: Kỳ thi Hàn Quốc Châu Mỹ, Âu, Phi Châu Á &...

Kỳ Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik 2015

* Lịch thi TOPIK năm 2015:

Kỳ thi
Hàn Quốc
Châu Mỹ, Âu, Phi
Châu Á & Thái Bình Dương
Ghi chú
38
18 tháng 1 (CN)


Chỉ tổ chức thi ở Hàn Quốc
39
22 tháng 3 CN)
21 tháng 3 (Thứ Bảy)
22 tháng 3 (CN)

40
26 tháng 4 (CN)
25 tháng 4 (Thứ Bảy)
26 tháng 4 (CN)

41
19 tháng 7 (CN)


Chỉ tổ chức thi ở Hàn Quốc
42
18 tháng 10 (CN)
17 tháng 10 (Thứ Bảy)
18 tháng 10 (CN)

43
15 tháng 11 (CN)
14 tháng 11 (Thứ Bảy)
15 tháng 11 (CN)


* Lịch thông báo kết quả thi TOPIK năm 2015:

Kỳ thi thứ 38
Kỳ thi thứ 39
Kỳ thi thứ 40
Kỳ thi thứ 41
Kỳ thi thứ 42
Kỳ thi thứ 43
13/2/2015
16/5/2015
16/6/2015
14/8/2015
27/11/2015
30/12/2015

 

* Đối tượng dự thi Topik

Người nước ngoài và kiều bào trong và ngoài nước


* Loại hình thi Topik

- Loại hình thi : Thi năng lực tiếng Hàn thông dụng(Standard TOPIK, S-TOPIK)
- Cấp thi : Sơ cấp( cấp 1~2), Trung cấp(cấp 3~4), Cao cấp (cấp 5~6)

* Nội dung đánh giá và cho điểm thi Topik



Nội dung
Từ vựng & Ngữ
pháp
Viết
Nghe
Đọc
Tổng số
Loại hình
Chọn câu
Viết
Chọn câu
Chọn câu
Chọn câu
Chủ quan& Khách quan
Số câu hỏi
30
4~6
10
30
30
104~106
Cho điểm
100
60
40
100
100
100

* Thời gian thi Topik


Mức thi
Tiết
Môn thi
Nhật bản,
Hàn quốc
Trung Quốc và
một số Quốc Gia
Các Quốc Gia
khác
Sơ cấp /
Cao cấp
Tiết 1
Từ vựng&Ngữ
pháp/ Viết
09:30~11:00
(90phút)
08:30~10:00
(90phút)
09:00~10:30
(90phút)
Tiết 2
Nghe/Đọc
11:30~13:00
(90phút)
10:30~12:00
(90phút)
11:00~12:30
(90phút)
Trung
cấp
Tiết 1
Từ vựng&Ngữ
pháp/ Viết
14:30~16:00
(90phút)
13:10~15:00
(90phút)
14:00~15:30
(90phút)
Tiết 2
Nghe/Đọc
16:30~18:00
(90phút)
15:30~17:00
(90phút)
16:00~17:30
(90phút)

※ Trung Quốc : Trung Quốc( gồm cả Hồng Kông), Mông Cổ, Đài Loan, Philippine, Singapore, Brunei
※ Riêng sơ cấp và trung cấp hoặc trung cấp và cao cấp có thể đăng kí thi cùng.


* Tiêu chuẩn thi đỗ Topik



Mức thi
Cấp đánh giá
Điểm đỗ
Điểm liệt
Sơ cấp
Cấp 1
50 điểm trở lên
Dưới 40 điểm
Cấp 2
Trên 70 điểm
Dưới 50 điểm
Trung cấp
Cấp 3
Trên 50 điểm
Dưới 40 điểm
Cấp 4
Trên 70 điểm
Dưới 50 điểm
Cao cấp
Cấp 5
Từ 50 điểm trở lên
Dưới 40 điểm
Cấp 6
Trên 70 điểm
Dưới 50 điểm

※ Tiêu chuẩn thi đỗ : Điểm số của 4 môn thi không bị điểm liệt, và phải có điểm bình quân đạt mức điểm chuẩn quy định của bậc thi đó.
※ Thông tin chi tiết xin tham khảo trang web (www.topik.go.kr)



Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik
Thi Năng Lực Tiếng Hàn Topik

Related

Korean 3509016019062690102

Đăng nhận xét

emo-but-icon

TÌM TRƯỜNG

Seoul (21) Busan (6) Gyeonggi do (5) Suwon (4) Daejeon (2) Gwangju (2) Incheon (2) Ulsan (2) Ansan (1) Cheonan (1) Cheongju (1) Chungju (1) Daegu (1) Daejon (1) Gyeongju (1) Gyeongsang (1) Jeju (1) Jeonju (1) Mapo (1) Pohang (1) Sangnok-gu (1) Seongdong-gu (1)

Recent Posts

Thời tiết

Random Posts

TỶ GIÁ NGOẠI TỆ

QUY ĐỔI TIỀN HÀN

item
- Navigation -